contact lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact lens.
Từ điển Anh Việt
contact lens
kính áp giác mạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact lens
* kỹ thuật
điện lạnh:
kính áp tròng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contact lens
Similar:
contact: a thin curved glass or plastic lens designed to fit over the cornea in order to correct vision or to deliver medication
Từ liên quan
- contact
- contacts
- contactor
- contacting
- contactual
- contact arm
- contact gap
- contact jaw
- contact log
- contact man
- contact pin
- contact rod
- contact set
- contactless
- contact (vs)
- contact base
- contact card
- contact drop
- contact head
- contact lens
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact port
- contact rail
- contact tank
- contact time
- contact wire
- contact zone
- contactfault
- contactually
- contact (con)
- contact blade
- contact block
- contact brush
- contact drier
- contact e.m.f
- contact fault
- contact force
- contact group
- contact icing
- contact input
- contact layer
- contact noise
- contact piece
- contact plane
- contact plate
- contact point
- contact price
- contact print