contact set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact set
* kỹ thuật
bộ tiếp điểm (đánh lửa)
Từ liên quan
- contact
- contacts
- contactor
- contacting
- contactual
- contact arm
- contact gap
- contact jaw
- contact log
- contact man
- contact pin
- contact rod
- contact set
- contactless
- contact (vs)
- contact base
- contact card
- contact drop
- contact head
- contact lens
- contact line
- contact list
- contact lode
- contact port
- contact rail
- contact tank
- contact time
- contact wire
- contact zone
- contactfault
- contactually
- contact (con)
- contact blade
- contact block
- contact brush
- contact drier
- contact e.m.f
- contact fault
- contact force
- contact group
- contact icing
- contact input
- contact layer
- contact noise
- contact piece
- contact plane
- contact plate
- contact point
- contact price
- contact print