contact condensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contact condensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact condensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact condensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contact condensation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ngưng tụ tiếp xúc