condition mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condition mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condition mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condition mask.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condition mask
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mặt nạ điều kiện
Từ liên quan
- condition
- conditions
- conditional
- conditioned
- conditioner
- conditioning
- conditionally
- condition code
- condition jump
- condition mask
- condition name
- condition port
- condition stub
- conditionality
- condition entry
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditioned air
- condition (cond)
- condition branch
- condition clause
- condition juries
- condition values
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditioned line
- conditioned room
- condition entries
- condition of sale
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioning time
- conditioning zone
- conditions of bid
- condition indebted
- condition of grant
- condition transfer