condition branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condition branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condition branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condition branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condition branch

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rẽ nhánh có điều kiện