condition juries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condition juries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condition juries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condition juries.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condition juries
* kinh tế
điều kiện pháp định
Từ liên quan
- condition
- conditions
- conditional
- conditioned
- conditioner
- conditioning
- conditionally
- condition code
- condition jump
- condition mask
- condition name
- condition port
- condition stub
- conditionality
- condition entry
- conditional (c)
- conditional box
- conditional sum
- conditioned air
- condition (cond)
- condition branch
- condition clause
- condition juries
- condition values
- conditional bond
- conditional fare
- conditional halt
- conditional jump
- conditional load
- conditional loan
- conditional safe
- conditional sale
- conditional stop
- conditional test
- conditional will
- conditioned line
- conditioned room
- condition entries
- condition of sale
- conditional offer
- conditional order
- conditional value
- conditioned rylex
- conditioned space
- conditioning time
- conditioning zone
- conditions of bid
- condition indebted
- condition of grant
- condition transfer