conditioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditioner.

Từ điển Anh Việt

  • conditioner

    /kən'diʃnə/

    * danh từ

    (như) air-conditioner

    người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conditioner

    * kinh tế

    máy điều hòa nhiệt độ của cửa hàng

    * kỹ thuật

    bộ xử lý

    máy sấy khô

    điện:

    điều hòa nhiệt độ

    cơ khí & công trình:

    máy điều hòa

    máy điều phối

    máy điều tiết

    máy xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conditioner

    exercise that conditions the body

    farm work can be a good conditioner

    a trainer of athletes

    a substance used in washing (clothing or hair) to make things softer