common year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common year

    a year that is not a leap year

    Synonyms: 365 days

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).