common stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common stock.

Từ điển Anh Việt

  • Common stock

    (Econ) Chứng khoán phổ thông.

    + Một công cụ tài chính (thoả thuận tài chính) mang lại quyền sở hữu và quyền bỏ phiếu trong một công ty cho người chủ công cụ này. Xem PREFERENCE SHARES, EQUITIES.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common stock

    stock other than preferred stock; entitles the owner to a share of the corporation's profits and a share of the voting power in shareholder elections

    over 40 million Americans invest in common stocks

    Synonyms: common shares, ordinary shares