common stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common stock.
Từ điển Anh Việt
Common stock
(Econ) Chứng khoán phổ thông.
+ Một công cụ tài chính (thoả thuận tài chính) mang lại quyền sở hữu và quyền bỏ phiếu trong một công ty cho người chủ công cụ này. Xem PREFERENCE SHARES, EQUITIES.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common stock
stock other than preferred stock; entitles the owner to a share of the corporation's profits and a share of the voting power in shareholder elections
over 40 million Americans invest in common stocks
Synonyms: common shares, ordinary shares
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx