common st john's wort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common st john's wort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common st john's wort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common st john's wort.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common st john's wort

    deciduous bushy Eurasian shrub with golden yellow flowers and reddish-purple fruits from which a soothing salve is made in Spain

    Synonyms: tutsan, Hypericum androsaemum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).