common seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common seal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common seal
* kinh tế
con dấu
con dấu chung (của công ty)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common seal
Similar:
harbor seal: small spotted seal of coastal waters of the northern hemisphere
Synonyms: Phoca vitulina
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx