common hand tools nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common hand tools nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common hand tools giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common hand tools.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • common hand tools

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dụng cụ cầm tay thông thường