common four-o'clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common four-o'clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common four-o'clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common four-o'clock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common four-o'clock
common garden plant of North America having fragrant red or purple or yellow or white flowers that open in late afternoon
Synonyms: marvel-of-Peru, Mirabilis jalapa, Mirabilis uniflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx