common fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common fault.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common fault

    Similar:

    normal fault: an inclined fault in which the hanging wall appears to have slipped downward relative to the footwall

    Synonyms: gravity fault

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).