common factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
common factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
common factor
* kinh tế
số nhân chung
* kỹ thuật
hệ số chung
toán & tin:
nhân tử chung
thừa số chung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
common factor
Similar:
common divisor: an integer that divides two (or more) other integers evenly
Synonyms: common measure
Từ liên quan
- common
- commons
- commondo
- commoner
- commoney
- commonly
- common ax
- commonage
- commoness
- commonish
- common axe
- common bit
- common box
- common bus
- common dab
- common eel
- common era
- common fig
- common hop
- common ivy
- common key
- common law
- common lim
- common man
- common oak
- common pea
- common use
- common-law
- commonable
- commonalty
- commonness
- commonweal
- common acne
- common area
- common base
- common bean
- common beet
- common bond
- common clay
- common cold
- common fate
- common fund
- common good
- common hops
- common iron
- common item
- common land
- common lime
- common lisp
- common lynx