common buttercup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common buttercup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common buttercup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common buttercup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common buttercup

    perennial Old World buttercup with golden to sulphur yellow flowers in late spring to early summer; naturalized in North America

    Synonyms: Ranunculus bulbosus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).