common barley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common barley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common barley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common barley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common barley

    grass yielding grain used for breakfast food and animal feed and in malt beverages

    Synonyms: Hordeum vulgare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).