command parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

command parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm command parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của command parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • command parameter

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông số lệnh