circuit breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit breaker.

Từ điển Anh Việt

  • circuit breaker

    /'sə:kit'breikə/

    * danh từ

    (điện học) cái ngắt

  • circuit breaker

    (Tech) cái ngắt điện, ngắt mạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuit breaker

    * kỹ thuật

    bộ cắt mạch

    bộ chuyển mạch

    bộ ngắt điện

    bộ ngắt điện tự động

    bộ ngắt dòng

    bộ ngắt mạch

    cái ngắt

    cầu dao

    ngắt mạch

    máy cắt

    máy cắt mạch

    thiết bị ngắt

    cơ khí & công trình:

    bộ ngắt nối mạch điện

    cầu ngắt nối điện

    điện:

    cái ngắt điện công tắc

    cái ngắt vòng

    điện lạnh:

    cầu dao cắt mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • circuit breaker

    a device that trips like a switch and opens the circuit when overloaded

    Synonyms: breaker