circuit topology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit topology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit topology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit topology.

Từ điển Anh Việt

  • circuit topology

    (Tech) hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện