circuit diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circuit diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit diagram.
Từ điển Anh Việt
circuit diagram
(Tech) giản đồ bản điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circuit diagram
* kỹ thuật
sơ đồ đấu dây
sơ đồ mạch
sơ đồ mạch điện
sơ đồ nối dây
sơ đồ nối mạch
Từ liên quan
- circuit
- circuity
- circuital
- circuitry
- circuitous
- circuit card
- circuit flow
- circuitously
- circuit (ckt)
- circuit board
- circuit delay
- circuit grade
- circuit group
- circuit noise
- circuit panel
- circuit point
- circuit shift
- circuit-rider
- circuit closer
- circuit design
- circuit layout
- circuit method
- circuit switch
- circuit tester
- circuit theory
- circuitousness
- circuit analyse
- circuit breaker
- circuit diagram
- circuit element
- circuit routing
- circuit testing
- circuit-breaker
- circuit analysis
- circuit analyzer
- circuit breakers
- circuit capacity
- circuit railroad
- circuit subgroup
- circuit terminal
- circuit topology
- circuit training
- circuit tribunal
- circuit emulation
- circuit resonance
- circuit switching
- circuit admittance
- circuit efficiency
- circuit misclosure
- circuit protection