circuit point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuit point

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điểm khép đa giác