circuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuity.

Từ điển Anh Việt

  • circuity

    xem circuitous