circuity of action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuity of action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuity of action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuity of action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuity of action

    * kinh tế

    chu trình tố tụng