circuit training nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit training nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit training giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit training.

Từ điển Anh Việt

  • circuit training

    * danh từ

    (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục