circuit capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuit capacity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dung lượng đường truyền

    dung lượng mạch