circuitousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuitousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuitousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuitousness.

Từ điển Anh Việt

  • circuitousness

    /sə'kju:itəsnis/

    * danh từ

    sự loanh quanh, sự vòng quanh