circuit method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuit method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp đi vòng