circuit protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circuit protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circuit protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circuit protection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circuit protection

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bảo vệ mạch