character density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character density

    * kỹ thuật

    mật độ bit

    mật độ ký tự

    toán & tin:

    mật độ kí tự