chamber process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamber process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chamber process
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phương pháp phòng chì
quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
Từ liên quan
- chamber
- chambers
- chambered
- chambering
- chamberpot
- chamber pot
- chamber-pot
- chamberlain
- chambermaid
- chamber acid
- chamber kiln
- chamber pump
- chamber, air
- chamber-maid
- chamber blast
- chamber drier
- chamber inlet
- chamber music
- chamber (room)
- chamber charge
- chambered hole
- chambered vein
- chamber concert
- chamber counsel
- chamber furnace
- chamber of face
- chamber process
- chambered level
- chamber crystals
- chamber (of lock)
- chamber barrister
- chamber orchestra
- chambered depeter
- chambered deposit
- chambering charge
- chamber of horrors
- chambered nautilus
- chamberlin, edward
- chamber of commerce
- chamber of shipping
- chamber temperature
- chamber, combustion
- chamber filter press
- chamber filter-press
- chamber (of commerce)
- chamber (service access)
- chamber of commerce and industry
- chamber de commerce international