chambered level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chambered level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chambered level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chambered level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chambered level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức tiếp sức