chamber drier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamber drier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber drier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber drier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chamber drier

    * kỹ thuật

    buồng sấy