chamber orchestra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamber orchestra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber orchestra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber orchestra.

Từ điển Anh Việt

  • chamber orchestra

    /'tʃeimbə'ɔ:kistrə/

    * danh từ

    dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chamber orchestra

    small orchestra; usually plays classical music