chamber barrister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamber barrister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber barrister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber barrister.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chamber barrister
* kinh tế
luật sư cố vấn
Từ liên quan
- chamber
- chambers
- chambered
- chambering
- chamberpot
- chamber pot
- chamber-pot
- chamberlain
- chambermaid
- chamber acid
- chamber kiln
- chamber pump
- chamber, air
- chamber-maid
- chamber blast
- chamber drier
- chamber inlet
- chamber music
- chamber (room)
- chamber charge
- chambered hole
- chambered vein
- chamber concert
- chamber counsel
- chamber furnace
- chamber of face
- chamber process
- chambered level
- chamber crystals
- chamber (of lock)
- chamber barrister
- chamber orchestra
- chambered depeter
- chambered deposit
- chambering charge
- chamber of horrors
- chambered nautilus
- chamberlin, edward
- chamber of commerce
- chamber of shipping
- chamber temperature
- chamber, combustion
- chamber filter press
- chamber filter-press
- chamber (of commerce)
- chamber (service access)
- chamber of commerce and industry
- chamber de commerce international