chamber counsel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chamber counsel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber counsel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber counsel.

Từ điển Anh Việt

  • chamber counsel

    /'tʃeimbə'kaunsəl/

    * danh từ

    luật sư cố vấn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chamber counsel

    * kinh tế

    cố vấn pháp luật tư nhân