chamber of commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chamber of commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chamber of commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chamber of commerce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chamber of commerce
* kinh tế
phòng thương mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chamber of commerce
an association of businessmen to protect and promote business interests
Từ liên quan
- chamber
- chambers
- chambered
- chambering
- chamberpot
- chamber pot
- chamber-pot
- chamberlain
- chambermaid
- chamber acid
- chamber kiln
- chamber pump
- chamber, air
- chamber-maid
- chamber blast
- chamber drier
- chamber inlet
- chamber music
- chamber (room)
- chamber charge
- chambered hole
- chambered vein
- chamber concert
- chamber counsel
- chamber furnace
- chamber of face
- chamber process
- chambered level
- chamber crystals
- chamber (of lock)
- chamber barrister
- chamber orchestra
- chambered depeter
- chambered deposit
- chambering charge
- chamber of horrors
- chambered nautilus
- chamberlin, edward
- chamber of commerce
- chamber of shipping
- chamber temperature
- chamber, combustion
- chamber filter press
- chamber filter-press
- chamber (of commerce)
- chamber (service access)
- chamber of commerce and industry
- chamber de commerce international