chain terminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain terminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain terminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain terminating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain terminating

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kết thúc dãy (phân rã)