chain letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chain letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain letter.

Từ điển Anh Việt

  • chain letter

    /'tʃein,letə/

    * danh từ

    thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chain letter

    * kinh tế

    thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chain letter

    a letter that is sent successively to several people