chain letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chain letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chain letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chain letter.
Từ điển Anh Việt
chain letter
/'tʃein,letə/
* danh từ
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chain letter
* kinh tế
thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chain letter
a letter that is sent successively to several people
Từ liên quan
- chain
- chains
- chained
- chain up
- chainage
- chaining
- chainlet
- chainsaw
- chain run
- chain saw
- chain-saw
- chainlike
- chainwire
- chain code
- chain drum
- chain feed
- chain fern
- chain file
- chain gang
- chain gear
- chain hook
- chain jack
- chain lift
- chain line
- chain link
- chain list
- chain load
- chain lock
- chain loop
- chain mail
- chain pike
- chain pump
- chain rule
- chain shop
- chain tack
- chain tape
- chain work
- chain-gang
- chain-mail
- chain-wale
- chain armor
- chain drive
- chain error
- chain ferry
- chain field
- chain gauge
- chain grate
- chain guard
- chain hoist
- chain index