brassica rapa ruvo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brassica rapa ruvo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brassica rapa ruvo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brassica rapa ruvo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brassica rapa ruvo
Similar:
broccoli raab: plant grown for its pungent edible leafy shoots
Synonyms: broccoli rabe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brassica
- brassicaceae
- brassica rapa
- brassica hirta
- brassica kaber
- brassica napus
- brassica nigra
- brassica juncea
- brassica oleracea
- brassica rapa ruvo
- brassica perviridis
- brassica rapa chinensis
- brassica rapa pekinensis
- brassica rapa perviridis
- brassica oleracea italica
- brassica oleracea acephala
- brassica oleracea botrytis
- brassica oleracea capitata
- brassica napus napobrassica
- brassica oleracea gemmifera
- brassica oleracea gongylodes