boy orator of the platte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boy orator of the platte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boy orator of the platte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boy orator of the platte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boy orator of the platte
Similar:
bryan: United States lawyer and politician who advocated free silver and prosecuted John Scopes (1925) for teaching evolution in a Tennessee high school (1860-1925)
Synonyms: William Jennings Bryan, Great Commoner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boy
- boyo
- boyle
- boyne
- boyish
- boycott
- boyhood
- boylike
- boyishly
- boykinia
- boytrose
- boy scout
- boycotter
- boyfriend
- boy scouts
- boy wonder
- boy-friend
- boyishness
- boyle's law
- boysenberry
- boykinia elata
- boys-and-girls
- boysenberry bush
- boy scouts of america
- boykinia occidentalis
- boy orator of the platte
- boyce codd normal form (bcnf)
- boycott foreign goods (to ...)
- boycott imported goods (to ...)