boysenberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boysenberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boysenberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boysenberry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boysenberry

    cultivated hybrid bramble of California having large dark wine-red fruit with a flavor resembling raspberries

    Synonyms: boysenberry bush

    large raspberry-flavored fruit; cross between blackberries and raspberries

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).