boyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boyle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boyle

    United States writer (1902-1992)

    Synonyms: Kay Boyle

    Irish chemist who established that air has weight and whose definitions of chemical elements and chemical reactions helped to dissociate chemistry from alchemy (1627-1691)

    Synonyms: Robert Boyle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).