kay boyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kay boyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kay boyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kay boyle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kay boyle

    Similar:

    boyle: United States writer (1902-1992)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).