kayser - fleicherring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kayser - fleicherring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kayser - fleicherring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kayser - fleicherring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kayser - fleicherring
* kỹ thuật
y học:
vòng Kayser Fleischer