bryan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bryan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bryan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bryan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bryan
United States lawyer and politician who advocated free silver and prosecuted John Scopes (1925) for teaching evolution in a Tennessee high school (1860-1925)
Synonyms: William Jennings Bryan, Great Commoner, Boy Orator of the Platte
a town of east central Texas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).