boy wonder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boy wonder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boy wonder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boy wonder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boy wonder
an extremely talented young male person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boy
- boyo
- boyle
- boyne
- boyish
- boycott
- boyhood
- boylike
- boyishly
- boykinia
- boytrose
- boy scout
- boycotter
- boyfriend
- boy scouts
- boy wonder
- boy-friend
- boyishness
- boyle's law
- boysenberry
- boykinia elata
- boys-and-girls
- boysenberry bush
- boy scouts of america
- boykinia occidentalis
- boy orator of the platte
- boyce codd normal form (bcnf)
- boycott foreign goods (to ...)
- boycott imported goods (to ...)