boyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boyne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boyne

    a battle in the War of the Grand Alliance in Ireland in 1690; William III defeated the deposed James II and so ended the Catholicism that had been reintroduced in England by the Stuarts

    Synonyms: battle of Boyne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).