boylike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boylike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boylike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boylike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boylike

    Similar:

    boyish: befitting or characteristic of a young boy

    a boyish grin

    schoolboyish pranks

    Synonyms: schoolboyish

    boyishly: like a boy

    he smiled boyishly at his fiancee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).