boyhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boyhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boyhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boyhood.

Từ điển Anh Việt

  • boyhood

    /'bɔihud/

    * danh từ

    thời niên thiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boyhood

    the childhood of a boy